Background
Music: Nhạc nền.
Beat: Khoảng lặng nhẹ trong dòng chảy của lời thoại hoặc trong một
hành động.
Bloop: Thiết bị âm thanh
dùng để xóa tạp âm trong quá trình thu tiếng trực tiếp tại hiện trường.
Âm
thanh điện ảnh. (ảnh: nguồn internet)
Boom: Cây sào dài bằng kim loại mà nhân viên phụ trách kỹ thuật âm
thanh dùng để thu lại lời thoại của diễn viên trong cảnh quay.
Boom
Mike: Micro được gắn ở đầu Boom.
Boom
Operator: Người điều khiển boom, di chuyển theo diễn xuất của diễn
viên để ghi lại lời thoại cũng như tiếng động.
Booster: Thiết bị khuếch
đại âm thanh.
Cue
Track: Âm thanh thu khi quay
một cảnh diễn dùng để tham khảo, do điều kiện bối cảnh có nhiều tạp âm.
Foley: Kỹ thuật gia
tăng hiệu quả âm thanh đồng bộ với hành động diễn xuất trong giai đoạn hậu kỳ:
tiếng bước chân, vỗ tay, cú đấm, tiếng thở mạnh,… Hiện nay, vấn đề này được xử
lý trên máy tính.
Hubba:
Âm thanh quần chúng, tiếng bàn luận tiếng cổ vũ của số đông trong một cảnh
quay.
In Sync.
Biểu thị ghi hình và ghi âm đồng bộ thời gian với nhau.
Level: Mức của âm thanh
chuyển vào máy thu âm, có thể tăng hoặc giảm bằng nút điều khiển trên bàn hòa âm.
Lip
Sync: Kỹ thuật thu âm và lồng tiếng khớp với khẩu hình của nhân vật
trong những cảnh đã quay trước đó.
Looping: Công việc lồng tiếng
cho khớp với đoạn phim đã quay.
Off Mike:
Tiếng nói hoặc tiếng động nằm ngoài vùng thu chuẩn của micro thu âm.
Out of
Sync: Tốc độ của máy quay phim không đồng bộ với tốc độ của thiết
bị ghi âm, dẫn đến việc tiếng và hình lệch
nhau khi chiếu phim
Playback: 1) Audio thu sẵn được phát khi
quay phim. 2) Video thu sẵn phát lên máy truyền hình xuất hiện trong cảnh quay.
Trần Ngọc
Truyền tổng hợp trên internet và biên tập lại.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét